Bước tới nội dung

haut-de-forme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /hɔd.fɔʁm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
haut-de-forme
/hɔd.fɔʁm/
haut-de-forme
/hɔd.fɔʁm/

haut-de-forme /hɔd.fɔʁm/

  1. cao thành.

Tham khảo

[sửa]