Bước tới nội dung

harmonise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

harmonise ngoại động từ

  1. Làm hài hoà, làm cân đối, làm hoà hợp.
  2. (Âm nhạc) Phối hoà âm.

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

harmonise nội động từ ((thường) with)

  1. Hài hoà với nhau, hoà hợp với nhau.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]