Bước tới nội dung

hanger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhæŋ.ɜː/

Danh từ

[sửa]

hanger /ˈhæŋ.ɜː/

  1. Người treo, người dán (giấy).
  2. Giá treo, cái móc, cái mắc.
  3. Người treo cổ.
  4. Gươm ngắn (đeo lủng lẳng ở thắt lưng).
  5. Nét móc (nét viết cong như cái móc).
  6. Rừng cây bên sườn đồi.

Tham khảo

[sửa]