hanger
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhæŋ.ɜː/
Danh từ
[sửa]hanger /ˈhæŋ.ɜː/
- Người treo, người dán (giấy).
- Giá treo, cái móc, cái mắc.
- Người treo cổ.
- Gươm ngắn (đeo lủng lẳng ở thắt lưng).
- Nét móc (nét viết cong như cái móc).
- Rừng cây bên sườn đồi.
Tham khảo
[sửa]- "hanger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)