handel
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | handel | handelen |
Số nhiều | handeler | handelene |
handel gđ
- Sự mậu dịch, giao dịch, giao thương.
- å gjøre en god handel
- å avslutte en handel
- Thương mãi, thương nghiệp, doanh nghiệp.
- å drive handel
- å være i handelen — Có bán tại thị trường.
- å komme i handelen — Tung ra thị trường.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) handelsavtale gđ: Hiệp ước thương mại.
- (1) handelsbalanse gđ: Cán cân mậu dịch.
- (2) handelsfag gđ: Ngành kinh tế thương mãi.
- (2) handelsgymnas gđ: Ban thương mãi ở bậc trung học đệ nhị cấp.
- (2) handelshøgskole gđ: Đại học kinh tế thương mại.
- (2) handelskorrespondanse gđ: Môn giao dịch thương mại.
- (2) handelsreisende : Đại diện thương mại.
- (2) handelsskip gđ: Thương thuyền. !
- (2) handelsskole gđ: Trường kế toán thương mại.
- (2) handelsstand gđ: Giới thương gia.
Tham khảo
[sửa]- "handel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)