Bước tới nội dung

hợp thành

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hə̰ːʔp˨˩ tʰa̤jŋ˨˩hə̰ːp˨˨ tʰan˧˧həːp˨˩˨ tʰan˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
həːp˨˨ tʰajŋ˧˧hə̰ːp˨˨ tʰajŋ˧˧

Động từ

[sửa]

hợp thành

  1. Kết hợp lại nhiều bộ phận với nhau.
    Binh chủng hợp thành.