grimacer
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡrɪ.mə.sɜː/
Danh từ
[sửa]grimacer /ˈɡrɪ.mə.sɜː/
Tham khảo
[sửa]- "grimacer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡʁi.ma.se/
Nội động từ
[sửa]grimacer nội động từ /ɡʁi.ma.se/
Ngoại động từ
[sửa]grimacer ngoại động từ /ɡʁi.ma.se/
Tham khảo
[sửa]- "grimacer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)