Bước tới nội dung

granulating

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡræn.jə.ˌleɪ.tiɳ/

Động từ

[sửa]

granulating

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "granulate" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

granulating /ˈɡræn.jə.ˌleɪ.tiɳ/

  1. Sự kết hạt; sự tạo thành hạt; sự nghiền hạt.

Tham khảo

[sửa]