grâce
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
grâce /ɡʁas/ |
grâces /ɡʁas/ |
grâce gc
- Ơn, ân huệ; sự gia ơn; sự ban ơn.
- Accorder une grâce — gia ơn cho
- Demander la grâce de Dieu — xin Chúa ban ơn
- Thiện ý; sự chiếu cố.
- Être dans les bonnes grâces de quelqu'un — được ai chiếu cố che chở
- Sự tha thứ, sự miễn thứ; sự đặc xá.
- Demander grâce — cầu xin tha thứ
- Droit de grâce — quyền đặc xá
- Sự tạ ơn.
- Rendre grâce à quelqu'un — tạ ơn ai
- (Số nhiều) Kinh tạ ơn (đọc sau bữa ăn).
- Dire ses grâces — ăn xong đọc kinh tạ ơn
- Vẻ duyên dáng, vẻ yêu kiều.
- Danser avec grâce — nhảy múa duyên dáng
- à la grâce de Dieu — chỉ còn nhờ trời
- bonnes grâces — ơn huệ, ân sủng; sự đón tiếp niềm nở
- coup de grâce — xem coup
- de grâce — xin làm ơn cho
- de bonne grâce — vui lòng
- faire grâce à quelqu'un — tha thứ cho ai; tránh cho ai
- faire la grâce de — xin vui lòng
- faire des grâces — nhõng nhẽo; làm duyên
- faire trop de grâce — tử tế quá; rộng lượng quá
- grâce! — xin miễn thứ cho
- mauvaise grâce — sự nhăn nhó; sự thiếu nhiệt tình
- par la grâce de Dieu — thừa thiên hưng vận (lời vua)
- rentrer en grâce auprès de quelqu'un — lại được ai che chở ủng hộ
- trouver grâce devant quelqu'un; trouver grâce aux yeux de quelqu'un — được ai tha thứ làm vui lòng ai
- grâce nécessitante — (tôn giáo) ơn câu thúc
Trái nghĩa
[sửa]- Dette, obligation
- défaveur, haine, malveillance
- Condamnation, disgrâce
- Laideur, lourdeur, maladresse
- grossièreté
Tham khảo
[sửa]- "grâce", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)