Bước tới nội dung

gond

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
gond
/ɡɔ̃/
gonds
/ɡɔ̃/

gond /ɡɔ̃/

  1. Bản lề cửa.
    faire sortir des gonds; jeter hors des gonds; mettre hors des gonds — làm nổi nóng lên, làm nổi khùng lên
    sortir de ses gonds — nổi nóng, nổi khùng

Tham khảo

[sửa]