glory
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡlɔr.i/
Hoa Kỳ | [ˈɡlɔr.i] |
Danh từ
[sửa]glory /ˈɡlɔr.i/
- Danh tiếng, thanh danh; sự vinh quang, vẻ vang, vinh dự, vinh hiển, vinh thăng.
- Vẻ huy hoàng, vẻ rực rỡ, vẻ lộng lẫy.
- Hạnh phúc ở thiên đường, cảnh tiên.
- to go to glory — (đùa cợt) lên thiên đường, về chầu trời, về nơi tiên cảnh
- to send to glory — (đùa cợt) cho lên thiên đường, cho về chầu trời, cho về nơi tiên cảnh
- Vầng hào quang (quanh đầu các thánh).
- Thời kỳ hưng thịnh, thời kỳ vinh hiển.
- to be in one's glory — trong thời kỳ vinh hiển
Thành ngữ
[sửa]- glory!; glory be!: (Thông tục) Khoái quá!
Nội động từ
[sửa]glory nội động từ /ˈɡlɔr.i/
Chia động từ
[sửa]glory
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to glory | |||||
Phân từ hiện tại | glorying | |||||
Phân từ quá khứ | gloried | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | glory | glory hoặc gloriest¹ | glories hoặc glorieth¹ | glory | glory | glory |
Quá khứ | gloried | gloried hoặc gloriedst¹ | gloried | gloried | gloried | gloried |
Tương lai | will/shall² glory | will/shall glory hoặc wilt/shalt¹ glory | will/shall glory | will/shall glory | will/shall glory | will/shall glory |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | glory | glory hoặc gloriest¹ | glory | glory | glory | glory |
Quá khứ | gloried | gloried | gloried | gloried | gloried | gloried |
Tương lai | were to glory hoặc should glory | were to glory hoặc should glory | were to glory hoặc should glory | were to glory hoặc should glory | were to glory hoặc should glory | were to glory hoặc should glory |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | glory | — | let’s glory | glory | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "glory", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)