Bước tới nội dung

gij

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

gij

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (viết tắt) của government issue Jane, lính đàn .

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)

Tiếng Hà Lan

[sửa]
Đại từ chỉ ngôi
Dạng bớt
Chủ ngữ gij ge
Bổ ngữ trực tiếp u u
Bổ ngữ gián tiếp u u
Đại từ sở hữu
Không biến Biến
uw uw

Đại từ

[sửa]

gij

  1. (địa phương, cũ) bạn, cậu, ngươi; đại từ ngôi thứ hai số ít

Từ liên hệ

[sửa]