Bước tới nội dung

geweldig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Lan

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Cấp Không biến Biến Bộ phận
geweldig geweldige geweldigs
So sánh hơn geweldiger geweldigere geweldigers
So sánh nhất geweldigst geweldigste

geweldig (so sánh hơn geweldiger, so sánh nhất geweldigst)

  1. tuyệt vời
    Je bent geweldig!
    Bạn thậttuyệt vời!

geweldig

  1. lắm, rất, kinh khủng
    Dit vraagstuk is geweldig moeilijk.
    Bài toàn này khó kinh khủng.