Bước tới nội dung

gazé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực gazé
/ɡa.ze/
gazés
/ɡa.ze/
Giống cái gazé
/ɡa.ze/
gazés
/ɡa.ze/

gazé /ɡa.ze/

  1. Bị hơi ngạt.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít gazé
/ɡa.ze/
gazés
/ɡa.ze/
Số nhiều gazé
/ɡa.ze/
gazés
/ɡa.ze/

gazé /ɡa.ze/

  1. Người bị hơi ngạt.

Tham khảo

[sửa]