gazé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡa.ze/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | gazé /ɡa.ze/ |
gazés /ɡa.ze/ |
Giống cái | gazé /ɡa.ze/ |
gazés /ɡa.ze/ |
gazé /ɡa.ze/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | gazé /ɡa.ze/ |
gazés /ɡa.ze/ |
Số nhiều | gazé /ɡa.ze/ |
gazés /ɡa.ze/ |
gazé /ɡa.ze/
Tham khảo
[sửa]- "gazé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)