Bước tới nội dung

gaudy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡɔ.di/

Tính từ

[sửa]

gaudy /ˈɡɔ.di/

  1. Loè loẹt, hoa hoè hoa sói.
    cheap and gaudy jewels — những đồ trang sức loè loẹt rẻ tiền
  2. Cầu kỳ, hoa mỹ (văn).

Danh từ

[sửa]

gaudy /ˈɡɔ.di/

  1. Ngày liên hoan (ở trường học); tiệc hàng năm của các cựu học sinh đại học.

Tham khảo

[sửa]