Bước tới nội dung

gate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
gate

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡeɪt/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

gate (số nhiều gates) /ˈɡeɪt/

  1. Cổng.
  2. Số người mua vào xem (một trận đấu thể thao... ).
  3. Tiền mua (trận đấu thể thao... ) ((cũng) gate-money).
  4. Cửa đập, cửa cống.
  5. Hàng rào chắn (chỗ đường xe lửa chạy qua đường cái; trạm thu thuế... ).
  6. Đèo, hẽm núi.
  7. (Kỹ thuật) Tấm ván che, ván chân; cửa van.

Thành ngữ

[sửa]
  • to get the gate: Bị đuổi ra.
  • to give somebody the gate: Đuổi ra, tống cổ ra, cho thôi việc.
  • to open the gate for (to) somebody: Mở đường cho ai.

Ngoại động từ

[sửa]

gate ngoại động từ /ˈɡeɪt/

  1. Phạt (học sinh) không cho ra ngoài (ở trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]