Bước tới nội dung

gape

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡeɪp/

Danh từ

[sửa]

gape /ˈɡeɪp/

  1. Cái ngáp.
    the gapes — bệnh ngáp (của gà);(đùa cợt) cơn ngáp
  2. Sự há hốc miệng ra nhìn, sự há hốc miệng ngạc nhiên.
  3. Sự rộng miệng.

Nội động từ

[sửa]

gape nội động từ /ˈɡeɪp/

  1. Ngáp.
  2. to miệng ra (con số...; vết thương... ).
  3. ( at) Há hốc miệng ra nhìn.
    to gape at something — há hốc miệng ra mà nhìn cái gì
  4. ( for, after) Ao ước, khao khát, tha thiết muốn.
    to gape for (after) something — khao khát cái gì

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]