fysisk
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | fysisk |
gt | fysisk | |
Số nhiều | fysiske | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
fysisk
- Thuộc về vật chất, vật lý.
- et stoffs fysiske egenskaper
- å være fysisk umulig — Không thể nào thực hiện được.
- Thuộc về thể chất, thân thể.
- fysisk kjærlighet
- fysisk fostring — Luyện tập thể dục.
- i fysisk forstand — Theo nghĩa đen.
Tham khảo
[sửa]- "fysisk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)