Bước tới nội dung

fyre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å fyre
Hiện tại chỉ ngôi fyrer
Quá khứ fyrte
Động tính từ quá khứ fyrt
Động tính từ hiện tại

fyre

  1. Đun nóng, đốt nóng, sưởi nóng.
    De fyrer med olje.
    å fyre opp under noe(n) — Kích thích việc gì (ai).
    å fyre av en rakett — Khai hỏa một phi đạn.

Tham khảo

[sửa]