Bước tới nội dung

furie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
furie
/fy.ʁi/
furies
/fy.ʁi/

furie gc /fy.ʁi/

  1. Người đàn bà nổi tam bành.
  2. Cơn thịnh nộ.
    Entrer en furie — nổi cơn thịnh nộ
  3. Sự dữ dội, sự mãnh lịet.
    Mer en furie — biển nổi sóng dữ dội
  4. Lụa hoa nhằng nhịt (của ấn Độ).

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]