Bước tới nội dung

fumigation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌfjuː.mə.ˈɡeɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

fumigation /ˌfjuː.mə.ˈɡeɪ.ʃən/

  1. Sự hun khói, sự xông khói, sự phun khói (để tẩy uế, trừ sâu... ).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fy.mi.ɡa.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
fumigation
/fy.mi.ɡa.sjɔ̃/
fumigations
/fy.mi.ɡa.sjɔ̃/

fumigation gc /fy.mi.ɡa.sjɔ̃/

  1. Sự hun khói (để tẩy uế... ).
  2. (Y học) Sự xông (để chữa bệnh).
  3. (Nông nghiệp) Sự phun hơi trừ sâu.

Tham khảo

[sửa]