Bước tới nội dung

fornicate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɔr.nə.ˌkeɪt/

Nội động từ

[sửa]

fornicate nội động từ /ˈfɔr.nə.ˌkeɪt/

  1. Gian dâm, thông dâm (với gái chưa chồng).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]