Bước tới nội dung

forlegen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc forlegen
gt forlegent
Số nhiều forlegne
Cấp so sánh
cao

forlegen

  1. Xấu hổ, thẹn thùng, bẽn lẽn, mắc cỡ.
    Gutten er så forlegen, han gjemmer seg bak moren sin.
    Hun roste ham så mye at han ble forlegen.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]