Bước tới nội dung

forbi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Giới từ

[sửa]

forbi

  1. Qua, ngang qua, vượt qua.
    Vi gikk forbi huset.
    Han kjørte forbi tre biler.
    Vi kom forbi en hyggelig kafé.
    å snakke forbi hverandre — Ông nói gà, bà nói vịt.
  2. (Đi) Ngang qua trước mặt.
    fare/gå/komme/kjøre forbi
    Det er ikke til å komme forbi. — Việc ấy không thể tránh khỏi được.
    Det gikk meg hus forbi. — Tôi không thể hiểu được.
  3. Đã qua, đã xong, đã kết thúc, đã chấm dứt.
    Det er forbi mellom dem. — Họ đã dứt tình với nhau.
    Det er forbi. — Đã qua đời

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]