Bước tới nội dung

following

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɑː.ˌlo.ʊiɳ/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

following /ˈfɑː.ˌlo.ʊiɳ/

  1. Sự theo, sự noi theo.
  2. Số người theo, số người ủng hộ.
    to have numerous following — có nhiều người theo
  3. (The following) Những người sau đây, những thứ sau đây.
    the following are noteworthy — những thứ kể sau đây là đáng chú ý

Động từ

[sửa]

following

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "follow" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

following /ˈfɑː.ˌlo.ʊiɳ/

  1. Tiếp theo, theo sau, sau đây.
    on the following day — hôm sau
    the following persons — những người có tên sau đây

Tham khảo

[sửa]