flue
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfluː/
Danh từ
[sửa]flue /ˈfluː/
Danh từ
[sửa]flue /ˈfluː/
Danh từ
[sửa]flue ((cũng) fluke) /ˈfluː/
Danh từ
[sửa]flue /ˈfluː/
Nội động từ
[sửa]flue nội động từ /ˈfluː/
- Loe (lỗ, cửa).
Ngoại động từ
[sửa]flue ngoại động từ /ˈfluː/
- Mở rộng (lỗ cửa) (vào trong hay ra ngoài).
Tham khảo
[sửa]- "flue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)