flee
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfli/
Hoa Kỳ | [ˈfli] |
Nội động từ
[sửa]flee nội động từ fled /ˈfli/
- Chạy trốn, bỏ chạy; lẩn trốn.
- Biến mất; qua đi, trôi qua.
- the night had fled — đêm đã trôi qua
- time is fleeing away — thời gian thấm thoát trôi qua
Ngoại động từ
[sửa]flee ngoại động từ /ˈfli/
Tham khảo
[sửa]- "flee", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)