Bước tới nội dung

fisc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

fisc /ˈfɪsk/

  1. (Sử học) Kho bạc; kho riêng (của vua La-mã).
  2. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Ngân khố, công khố.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
fisc
/fisk/
fisc
/fisk/

fisc /fisk/

  1. Kho bạc, quốc khố.
  2. Thuế vụ; sở thuế.
    Le personnel du fisc — nhân viên thuế vụ

Tham khảo

[sửa]