Bước tới nội dung

fifty

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɪf.ti/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

fifty /ˈfɪf.ti/

  1. Năm mươi.
    fifty persons — năm mươi người
  2. Bao nhiêu là, vô số.
    to have fifty things to do — có bao nhiêu là việc phải làm

Danh từ

[sửa]

fifty /ˈfɪf.ti/

  1. Số năm mươi.
  2. Nhóm năm mươi (người, vật... ).
  3. (Số nhiều) (the fifties) những năm năm mươi (từ 50 đến 59 của thế kỷ); những năm tuổi trên năm mươi (từ 50 đến 59).
    to be in the late fifties — gần sáu mươi
    in the early fifties of our century — trong những năm đầu của những năm năm mươi của thế kỷ này

Tham khảo

[sửa]