Bước tới nội dung

field day

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfild.ˈdeɪ/

Danh từ

[sửa]

field day (số nhiều field days) /ˈfild.ˈdeɪ/

  1. (Quân sự) Ngày hành quân; ngày thao diễn.
  2. Ngày đáng ghi nhớ.
  3. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Ngày thao diễn điền kinh.
  4. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Ngày nghiên cứu khoa họcngoài trời.
  5. Cơ hội lớn, dịp được tự do chơi đùa.
  6. Cuộc tranh luận quan trọng.

Tham khảo

[sửa]