fant
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]fant
Phương ngữ khác
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fant | fanten |
Số nhiều | fanter | fantene |
fant gđ
- Người sống lêu lỗng, lang thang.
- Han ser ut som en fant.
- raka fant — Không một xu dính túi.
Tham khảo
[sửa]- "fant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)