fanaticism
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fə.ˈnæ.tə.ˌsɪ.zəm/
Hoa Kỳ | [fə.ˈnæ.tə.ˌsɪ.zəm] |
Danh từ
[sửa]fanaticism /fə.ˈnæ.tə.ˌsɪ.zəm/
Tham khảo
[sửa]- "fanaticism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Hoa Kỳ | [fə.ˈnæ.tə.ˌsɪ.zəm] |
fanaticism /fə.ˈnæ.tə.ˌsɪ.zəm/