expérience
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛk.spe.ʁjɑ̃s/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
expérience /ɛk.spe.ʁjɑ̃s/ |
expériences /ɛk.spe.ʁjɑ̃s/ |
expérience gc /ɛk.spe.ʁjɑ̃s/
- Kinh nghiệm, sự từng trải.
- L’expérience de la vie — kinh nghiệm cuộc đời
- Thí nghiệm.
- Faire une expérience de physique — làm một thí nghiệm vật lý
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "expérience", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)