escorter
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛs.kɔʁ.te/
Ngoại động từ
[sửa]escorter ngoại động từ /ɛs.kɔʁ.te/
- Hộ vệ; hộ tống; áp giải.
- Escorter un souverain — hộ vệ một quốc vương
- Escorter un convoi — hộ tống một đoàn xe
- Escorter un prisonnier — áp giải một tù nhân
- Đi theo.
- Une bande d’enfants m’escorte — một lũ trẻ con đi theo tôi
Tham khảo
[sửa]- "escorter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)