Bước tới nội dung

escorter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛs.kɔʁ.te/

Ngoại động từ

[sửa]

escorter ngoại động từ /ɛs.kɔʁ.te/

  1. Hộ vệ; hộ tống; áp giải.
    Escorter un souverain — hộ vệ một quốc vương
    Escorter un convoi — hộ tống một đoàn xe
    Escorter un prisonnier — áp giải một tù nhân
  2. Đi theo.
    Une bande d’enfants m’escorte — một lũ trẻ con đi theo tôi

Tham khảo

[sửa]