envy
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɛn.vi/
Hoa Kỳ | [ˈɛn.vi] |
Danh từ
[sửa]envy /ˈɛn.vi/
- Sự thèm muốn, sự ghen tị, sự đố kỵ.
- Vật làm người ta thèm muốn; người làm người ta ghen tị; lý do làm người ta thèm muốn, lý do làm người ta ghen tị.
- his strength is the envy of the school — sức khoẻ của anh ta là cái mà trong trường ai cũng thèm muốn
Ngoại động từ
[sửa]envy ngoại động từ /ˈɛn.vi/
Chia động từ
[sửa]envy
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to envy | |||||
Phân từ hiện tại | envying | |||||
Phân từ quá khứ | envied | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | envy | envy hoặc enviest¹ | envies hoặc envieth¹ | envy | envy | envy |
Quá khứ | envied | envied hoặc enviedst¹ | envied | envied | envied | envied |
Tương lai | will/shall² envy | will/shall envy hoặc wilt/shalt¹ envy | will/shall envy | will/shall envy | will/shall envy | will/shall envy |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | envy | envy hoặc enviest¹ | envy | envy | envy | envy |
Quá khứ | envied | envied | envied | envied | envied | envied |
Tương lai | were to envy hoặc should envy | were to envy hoặc should envy | were to envy hoặc should envy | were to envy hoặc should envy | were to envy hoặc should envy | were to envy hoặc should envy |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | envy | — | let’s envy | envy | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "envy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)