Bước tới nội dung

endothecium

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɛn.doʊ.ˈθi.shi.əm/

Danh từ

[sửa]

endothecium /ˌɛn.doʊ.ˈθi.shi.əm/

  1. (Thực vật) Vách trong bao phấn.

Tham khảo

[sửa]