Bước tới nội dung

endelse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít endelse endelse-n
Số nhiều endelser endelsene

endelse

  1. (Văn) Tiếp vĩ ngữ, ngữ .
    "-lig" er en endelse som kan lage adjektiv.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]