endelse
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | endelse | endelse-n |
Số nhiều | endelser | endelsene |
endelse gđ
- (Văn) Tiếp vĩ ngữ, ngữ vĩ.
- "-lig" er en endelse som kan lage adjektiv.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) bøyningsendelse: Sự biến hóa ở ngữ vĩ.
Tham khảo
[sửa]- "endelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)