emptied
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]emptied
Chia động từ
[sửa]empty
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to empty | |||||
Phân từ hiện tại | emptying | |||||
Phân từ quá khứ | emptied | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | empty | empty hoặc emptiest¹ | empties hoặc emptieth¹ | empty | empty | empty |
Quá khứ | emptied | emptied hoặc emptiedst¹ | emptied | emptied | emptied | emptied |
Tương lai | will/shall² empty | will/shall empty hoặc wilt/shalt¹ empty | will/shall empty | will/shall empty | will/shall empty | will/shall empty |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | empty | empty hoặc emptiest¹ | empty | empty | empty | empty |
Quá khứ | emptied | emptied | emptied | emptied | emptied | emptied |
Tương lai | were to empty hoặc should empty | were to empty hoặc should empty | were to empty hoặc should empty | were to empty hoặc should empty | were to empty hoặc should empty | were to empty hoặc should empty |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | empty | — | let’s empty | empty | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.