Bước tới nội dung

else

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

else ( không so sánh được)

  1. Khác, nữa.
    anyone else? — người nào khác?
    anything else? — cái gì khác?, cái gì nữa?

Phó từ

[sửa]

else (không so sánh được)

  1. Khác, cách khác.
    how else? — cách khác nào?
    when else? — giờ khác nào?

Liên từ

[sửa]

else

  1. Nếu không, còn không.
    run, [or] else you'll miss your train — chạy đi nếu không sẽ lỡ chuyến xe lửa

Tham khảo

[sửa]