Bước tới nội dung

elendig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc elendig
gt elendig
Số nhiều elendige
Cấp so sánh elendigere
cao elendigst

elendig

  1. Tệ, tệ hại. Khốn khổ, khốn nạn, cực-khổ. Bệnh tật.
    Han var i elendig humør.
    Han følte seg helt elendig hele dagen.
  2. Đáng thương, thê thảm, thảm thương. Tồi tàn.
    Han bodde i et elendig lite skur nede ved havnen.
  3. Cùng cực, tột độ, tột đỉnh.
    Din elendige idiot!

Tham khảo

[sửa]