elbow
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɛɫ.ˌboʊ/
Hoa Kỳ | [ˈɛɫ.ˌboʊ] |
Danh từ
[sửa]elbow /ˈɛɫ.ˌboʊ/
Thành ngữ
[sửa]- at ssomeone's elbow: Ở cạnh nách ai.
- to crock (lift) one's elbow: Hay chè chén.
- out at elbows:
- to rub elbows with someone:
- Sát cánh với ai.
- to rub elbow with death — suýt chết
- Sát cánh với ai.
- up to the elbows in work: Bận rộn, tối tăm mặt mũi.
Ngoại động từ
[sửa]elbow ngoại động từ /ˈɛɫ.ˌboʊ/
- Thúc (bằng) khuỷu tay, hích.
- to elbow someone aside — thúc ai ra một bên
- to elbow one's way through the crowd — thúc khuỷu tay đi lách qua đám đông
- to elbow someone off (out off) something — hích ai ra khỏi cái gì, loại ai ra khỏi cái gì
Chia động từ
[sửa]elbow
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to elbow | |||||
Phân từ hiện tại | elbowing | |||||
Phân từ quá khứ | elbowed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | elbow | elbow hoặc elbowest¹ | elbows hoặc elboweth¹ | elbow | elbow | elbow |
Quá khứ | elbowed | elbowed hoặc elbowedst¹ | elbowed | elbowed | elbowed | elbowed |
Tương lai | will/shall² elbow | will/shall elbow hoặc wilt/shalt¹ elbow | will/shall elbow | will/shall elbow | will/shall elbow | will/shall elbow |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | elbow | elbow hoặc elbowest¹ | elbow | elbow | elbow | elbow |
Quá khứ | elbowed | elbowed | elbowed | elbowed | elbowed | elbowed |
Tương lai | were to elbow hoặc should elbow | were to elbow hoặc should elbow | were to elbow hoặc should elbow | were to elbow hoặc should elbow | were to elbow hoặc should elbow | were to elbow hoặc should elbow |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | elbow | — | let’s elbow | elbow | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]elbow nội động từ /ˈɛɫ.ˌboʊ/
Chia động từ
[sửa]elbow
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to elbow | |||||
Phân từ hiện tại | elbowing | |||||
Phân từ quá khứ | elbowed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | elbow | elbow hoặc elbowest¹ | elbows hoặc elboweth¹ | elbow | elbow | elbow |
Quá khứ | elbowed | elbowed hoặc elbowedst¹ | elbowed | elbowed | elbowed | elbowed |
Tương lai | will/shall² elbow | will/shall elbow hoặc wilt/shalt¹ elbow | will/shall elbow | will/shall elbow | will/shall elbow | will/shall elbow |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | elbow | elbow hoặc elbowest¹ | elbow | elbow | elbow | elbow |
Quá khứ | elbowed | elbowed | elbowed | elbowed | elbowed | elbowed |
Tương lai | were to elbow hoặc should elbow | were to elbow hoặc should elbow | were to elbow hoặc should elbow | were to elbow hoặc should elbow | were to elbow hoặc should elbow | were to elbow hoặc should elbow |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | elbow | — | let’s elbow | elbow | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "elbow", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)