einer
Giao diện
Tiếng Đức
[sửa]Cách phát âm
[sửa](tập tin) - Tách âm: ei·ner
Số từ
[sửa]einer
Mạo từ
[sửa]einer
Biến cách
[sửa]Biến cách của ein | ||||
---|---|---|---|---|
giống đực | giống cái | giống trung | số nhiều | |
nom. | ein | eine | ein | – |
gen. | eines | einer | eines | – |
dat. | einem | einer | einem | – |
acc. | einen | eine | ein | – |
Đại từ
[sửa]einer
Biến cách
[sửa]Biến cách của einer | ||||
---|---|---|---|---|
giống đực | giống cái | giống trung | số nhiều | |
nom. | einer | eine | eines eins |
– |
gen. | eines | einer | eines | – |
dat. | einem | einer | einem | – |
acc. | einen | eine | eines eins |
– |
Với mạo từ xác định (ví dụ: der eine):
Biến cách của eine | ||||
---|---|---|---|---|
giống đực | giống cái | giống trung | số nhiều | |
nom. | eine | eine | eine | einen |
gen. | einen | einen | einen | einen |
dat. | einen | einen | einen | einen |
acc. | einen | eine | eine | einen |
Đại từ
[sửa]einer
Tham khảo
[sửa]- “einer” in Duden online
- “einer”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | einer | eineren |
Số nhiều | einere | einerne |
einer gđ
Tham khảo
[sửa]- "einer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ hình thái tiếng Đức
- Số
- Hình thái số từ tiếng Đức
- tiếng Đức entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mạo từ
- Hình thái mạo từ tiếng Đức
- Mục từ có biến cách
- Đại từ
- Mục từ tiếng Đức
- Đại từ tiếng Đức
- Đại từ bất định tiếng Đức
- Hình thái đại từ tiếng Đức
- Forms linking to themselves
- Mục từ tiếng Na Uy
- Danh từ
- Danh từ tiếng Na Uy