dynamomètre
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /di.na.mɔ.mɛtʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
dynamomètre /di.na.mɔ.mɛtʁ/ |
dynamomètre /di.na.mɔ.mɛtʁ/ |
dynamomètre gđ /di.na.mɔ.mɛtʁ/
- (Cơ học) Lực kế.
Tham khảo
[sửa]- "dynamomètre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)