Bước tới nội dung

dynamomètre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /di.na.mɔ.mɛtʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
dynamomètre
/di.na.mɔ.mɛtʁ/
dynamomètre
/di.na.mɔ.mɛtʁ/

dynamomètre /di.na.mɔ.mɛtʁ/

  1. (Cơ học) Lực kế.

Tham khảo

[sửa]