Bước tới nội dung

downstairs

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɑʊn.ˈstɛrz/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

downstairs /ˈdɑʊn.ˈstɛrz/

  1. Ở dưới nhàn, ở tầng dưới.

Phó từ

[sửa]

downstairs /ˈdɑʊn.ˈstɛrz/

  1. Xuống cầu thang, xuống gác.
    to go downstairs — xuống gác
  2. Ở dưới nhà, ở tầng dưới.

Danh từ

[sửa]

downstairs số nhiều /ˈdɑʊn.ˈstɛrz/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Tầng dưới (của một toà nhà).

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)