Bước tới nội dung

doublage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /du.blaʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
doublage
/du.blaʒ/
doublages
/du.blaʒ/

doublage /du.blaʒ/

  1. Sự chập đôi (chỉ).
  2. Sự may lót (áo); sự bồi (bức tranh).
  3. (Hàng hải) Vỏ sắt (tàu).
  4. (Điện ảnh) Sự lồng tiếng.
  5. (Sân khấu) Sự đóng thay vai.

Tham khảo

[sửa]