dott
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | dott | dotten |
Số nhiều | dotter | dottene |
dott gđ
- Một mớ.
- å ha bomullsdotter i ørene
- å få dotter i ørene — Bị ù tai.
- høydott Một mớ cỏ khô.
- vattdott Một nắm bông gòn.
- Người nhu nhược.
- Statsministeren var en dott.
Tham khảo
[sửa]- "dott", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)