Bước tới nội dung

doing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
danh từ, động từ
  • IPA: /ˈduː.ɪŋ/
Canada (nam giới)
thán từ
  • IPA: /ˈdɔɪŋ/

Danh từ

[sửa]

doing (thường không đếm được; số nhiều doings) /ˈduː.ɪŋ/

  1. (Không đếm được) Sự làm (việc gì...).
    there is a great difference between doing and saying — nói và làm khác nhau xa
  2. (Thường số nhiều) Việc làm, hành động, hành vi.
    here are fine doings indeed! — đây là những việc làm đẹp đẽ gớm!
  3. (Số nhiều) Biến cố; đình đám, tiệc tùng, hội hè.
    great doings in the Balkans — những biến cố lớn ở vùng Ban-căng
    there were great doing at the town hall — ở toà thị chính có tiệc tùng lớn
  4. (Số nhiều; từ lóng) Những cái phụ thuộc, những thức cần đến.

Động từ

[sửa]

doing

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của do.

Thán từ

[sửa]

doing

  1. Tiếng phát ra từ vật dẻo khi bị đánh bởi hay đánh vào vật cứng.

Từ liên hệ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]