dit
Giao diện
Tiếng Hà Lan
[sửa]Từ hạn định
[sửa]dit
- này
- dit boek — cuốn sách này
Từ liên hệ
[sửa]Đại từ chỉ định
[sửa]- cái này
- Dit is een goed wijntje. — Cái này là rượu vang ngon.
Từ liên hệ
[sửa]Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /di/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dit /di/ |
dits /di/ |
Giống cái | dite /dit/ |
dites /dit/ |
dit /di/
- Đã giao hẹn.
- Arriver à l’heure dite — đến vào giờ đã giao hẹn
- Gọi là, được gọi là; tức là, hiểu là.
- Que de choses dites l’œuvre du génie — bao nhiêu sự việc được gọi là sự nghiện của thiên tài
- Nguyen Tat Thanh dit Nguyen le Patriote — Nguyễn Tất Thành tức Nguyễn ái Quốc
- aussitôt dit, aussitôt fait — xem aussitôt
- autrement dit — nói cách khác
- bien dit; c’est bien dit — đúng đấy, nói thế là đúng
- cela dit; (thân mật) ceci dit — nói thế xong thì
- cela soit dit en passant; soit dit en passant — nói qua thế thôi
- cela est bientôt dit — nói thì dễ thôi (như) g làm thì khó
- c’est dit; voilà qui est dit — đồng ý thế, nhất định thế
- ce qui fut dit fut fait — đã nói là làm ngay
- il est dit que — số mệnh đã định là, trời đã bảo là
- il ne sera pas dit que... — tôi không chịu là..., tôi không đồng ý là...
- ledit — đã kể trên, đã nói đến
- Ledit personnage — nhân vật đã nói đến
- audit cas — trong trường hợp kể trên
- proprement dit — với nghĩa sát sao nhất; thực sự
- se le tenir pour dit — tin chắc như thế, không nói lại nữa
- soit dit entre nous — nói riêng giữa chúng ta với nhau thôi
- tout est dit — đã bàn kỹ rồi, đã xong rồi
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
dit /di/ |
dits /di/ |
dit gđ /di/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Lời nói, châm ngôn.
- Les dits mésmorables du président Ho Chi Minh — những lời nói đáng ghi nhớ của chủ tịch Hồ Chí Minh
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Lời đã nói, lời hứa.
- Il faut tenir son dit — phải giữ lời hứa
- (Sử học) Bài vè.
Tham khảo
[sửa]- "dit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy
[sửa]Phó từ
[sửa]dit
- Đó, ở đó.
- Er det langt dit?
- I dag kan man reise dit man ønsker.
- Kan du lese derfra og dit?
Tham khảo
[sửa]- "dit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)