Bước tới nội dung

disséminer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /di.se.mi.ne/

Ngoại động từ

[sửa]

disséminer ngoại động từ /di.se.mi.ne/

  1. Rải, phát tán.
    Le vent dissémine les graines de certains végétaux — gió phát tán hạt của một số cây
    Disséminer des troupes — rải quân

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]