disséminer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /di.se.mi.ne/
Ngoại động từ
[sửa]disséminer ngoại động từ /di.se.mi.ne/
- Rải, phát tán.
- Le vent dissémine les graines de certains végétaux — gió phát tán hạt của một số cây
- Disséminer des troupes — rải quân
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "disséminer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)