disgrâce
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dis.ɡʁas/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
disgrâce /dis.ɡʁas/ |
disgrâces /dis.ɡʁas/ |
disgrâce gc /dis.ɡʁas/
- Sự mất lòng tin yêu, tình trạng thất sủng.
- Tomber en disgrâce — bị thất sủng
- (Văn học) Sự vô duyên, vẻ xấu xí.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Điều bất hạnh; tai vạ.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "disgrâce", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)