diet
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdaɪ.ət/
Hoa Kỳ | [ˈdɑɪ.ət] |
Danh từ
[sửa]diet /ˈdaɪ.ət/
Danh từ
[sửa]diet /ˈdaɪ.ət/
- Đồ ăn thường ngày (của ai).
- (Y học) Chế độ ăn uống; chế độ ăn kiêng.
- to be on a diet — ăn uống theo chế độ; ăn uống kiêng khem
- to put someone on a diet — bắt ai ăn uống theo chế độ; bắt ai ăn kiêng
- a milk-free diet — chế độ ăn kiêng sữa
Ngoại động từ
[sửa]diet ngoại động từ /ˈdaɪ.ət/
Chia động từ
[sửa]diet
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to diet | |||||
Phân từ hiện tại | dieting | |||||
Phân từ quá khứ | dieted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | diet | diet hoặc dietest¹ | diets hoặc dieteth¹ | diet | diet | diet |
Quá khứ | dieted | dieted hoặc dietedst¹ | dieted | dieted | dieted | dieted |
Tương lai | will/shall² diet | will/shall diet hoặc wilt/shalt¹ diet | will/shall diet | will/shall diet | will/shall diet | will/shall diet |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | diet | diet hoặc dietest¹ | diet | diet | diet | diet |
Quá khứ | dieted | dieted | dieted | dieted | dieted | dieted |
Tương lai | were to diet hoặc should diet | were to diet hoặc should diet | were to diet hoặc should diet | were to diet hoặc should diet | were to diet hoặc should diet | were to diet hoặc should diet |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | diet | — | let’s diet | diet | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "diet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)